VIETNAMESE

Hàm súc

-

word

ENGLISH

Concise

  
VERB

/kənˈsaɪs/

Hàm súc chỉ ngữ nghĩa sâu sắc, ý nghĩa đậm đà trong một từ, câu hoặc khái niệm.

Ví dụ

1.

Câu nói của ông ấy rất hàm súc và dễ hiểu.

Bài luận của cô ấy chứa đựng những ý tưởng hàm súc.

2.

His speech was concise and easy to understand.

Her essay contained condensed ideas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Concise nhé! check Succinct – Ngắn gọn, rõ ràng và đầy đủ ý Phân biệt: Succinct mô tả cách diễn đạt cô đọng, đầy đủ ý mà không dài dòng. Ví dụ: Her speech was succinct and to the point. (Bài phát biểu của cô ấy ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.) check Brevity – Sự ngắn gọn trong thời gian hoặc nội dung Phân biệt: Brevity mô tả việc sử dụng ít từ hoặc thời gian ngắn nhưng vẫn truyền tải đủ nội dung. Ví dụ: The brevity of the presentation was appreciated by the audience. (Sự ngắn gọn của bài thuyết trình được khán giả đánh giá cao.) check Pithy – Ngắn gọn, hàm xúc Phân biệt: Pithy mô tả cách diễn đạt ngắn gọn nhưng súc tích, có chiều sâu và tác động mạnh. Ví dụ: The article was full of pithy observations. (Bài viết đầy những nhận xét ngắn gọn và sâu sắc.)