VIETNAMESE
tổng diện tích
ENGLISH
total area
/ˈtoʊtəl ˈɛriə/
Tổng diện tích là toàn bộ diện tích của một khu vực nhất định.
Ví dụ
1.
Tổng diện tích là rất lớn.
The total area is enormous.
2.
Tổng diện tích bao gồm cả khu vườn.
The total area includes the garden.
Ghi chú
Từ Total area là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học và địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Surface coverage – Phạm vi bề mặt
Ví dụ:
The total area of the park is calculated by its surface coverage.
(Tổng diện tích của công viên được tính dựa trên phạm vi bề mặt của nó.)
Spatial measurement – Đo lường không gian
Ví dụ:
Architects consider the total area in spatial measurement.
(Các kiến trúc sư tính toán tổng diện tích trong đo lường không gian.)
Land size – Kích thước đất
Ví dụ:
The property’s total area determines its land size.
(Tổng diện tích của bất động sản xác định kích thước đất của nó.)
Mathematical computation – Tính toán toán học
Ví dụ:
The total area is derived through mathematical computation.
(Tổng diện tích được tính thông qua phép tính toán học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết