VIETNAMESE
khăn voan
khăn mỏng
ENGLISH
veil
/veɪl/
covering
khăn voan là một loại khăn mỏng nhẹ, thường được làm bằng voan, dùng để trang trí hoặc che mặt.
Ví dụ
1.
Chiếc khăn voan che khuôn mặt cô một cách đẹp đẽ.
The veil covered her face beautifully.
2.
Chiếc khăn voan mỏng tung bay trong gió.
The sheer veil fluttered in the wind.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ veil khi nói hoặc viết nhé!
Lift the veil - Nhấc khăn voan lên
Ví dụ:
The bride lifted her veil after the ceremony.
(Cô dâu nhấc khăn voan lên sau buổi lễ.)
Wear a veil - Đội khăn voan
Ví dụ:
She wore a delicate veil during the wedding.
(Cô ấy đội một chiếc khăn voan tinh tế trong đám cưới.)
Remove a veil - Gỡ khăn voan
Ví dụ:
The dancer removed her veil gracefully.
(Người vũ công gỡ khăn voan một cách duyên dáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết