VIETNAMESE

sự dã man

tàn bạo, bạo lực

word

ENGLISH

savagery

  
NOUN

/ˈsævədʒəri/

brutality, barbarism

"Sự dã man" là hành động thô bạo, tàn ác, không có nhân tính.

Ví dụ

1.

Sự dã man của trận chiến đã làm cho mọi người sốc.

Sự dã man trong khu vực đã gây ra nỗi sợ hãi lan rộng.

2.

The savagery of the battle shocked everyone.

The savagery in the region caused widespread fear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Savagery nhé! check Brutality – Sự tàn bạo Phân biệt: Brutality mô tả hành động tàn bạo, vô nhân đạo, thường dùng khi mô tả hành vi hung dữ. Ví dụ: The brutality of the attack left the community in shock. (Sự tàn bạo của cuộc tấn công đã khiến cộng đồng sốc.) check Barbarism – Sự thô lỗ, dã man Phân biệt: Barbarism chỉ hành động hoặc thái độ thô lỗ, không văn minh, không có đạo đức. Ví dụ: The tribe was known for its barbarism towards outsiders. (Bộ tộc đó nổi tiếng với sự thô lỗ đối với người ngoài.) check Cruelty – Sự tàn nhẫn Phân biệt: Cruelty mô tả sự độc ác trong hành động hoặc cách đối xử với người khác. Ví dụ: The cruelty of the dictator was evident in his treatment of prisoners. (Sự tàn nhẫn của nhà độc tài thể hiện rõ qua cách đối xử với các tù nhân.)