VIETNAMESE
sự dính kết
sự kết nối, sự gắn bó
ENGLISH
cohesion
/kəʊˈhiːʒən/
unity
"Sự dính kết" là sự kết nối chặt chẽ hoặc gắn bó giữa các bộ phận, yếu tố nào đó.
Ví dụ
1.
Sự dính kết của đội nhóm đã giúp họ làm việc hiệu quả.
Sự dính kết mạnh mẽ giữa các bộ phận là cần thiết cho thành công.
2.
The cohesion of the team made them work efficiently.
Strong cohesion between the parts is essential for success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cohesion nhé!
Unity – Sự đoàn kết
Phân biệt:
Unity chỉ sự thống nhất giữa các cá nhân hoặc nhóm, thường nhấn mạnh vào sự đồng lòng.
Ví dụ:
The team's unity was key to their success.
(Sự đoàn kết của đội là yếu tố quyết định thành công của họ.)
Solidarity – Sự đoàn kết trong thử thách
Phân biệt:
Solidarity mô tả sự đoàn kết mạnh mẽ, đặc biệt trong một nhóm hoặc cộng đồng khi đối mặt với khó khăn.
Ví dụ:
The workers showed great solidarity during the strike.
(Các công nhân đã thể hiện sự đoàn kết lớn trong cuộc đình công.)
Togetherness – Sự gắn bó
Phân biệt:
Togetherness chỉ tình cảm gắn kết, sự hòa hợp giữa các thành viên trong một nhóm hoặc gia đình.
Ví dụ:
The family’s togetherness helped them overcome the difficult times.
(Tình đoàn kết trong gia đình giúp họ vượt qua những thời điểm khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết