VIETNAMESE
phấn son
mỹ phẩm, đồ trang điểm
ENGLISH
makeup
/ˈmeɪkˌʌp/
cosmetics, beauty products
Từ “phấn son” diễn đạt sản phẩm trang điểm nói chung, bao gồm các loại phấn và son môi.
Ví dụ
1.
Cô ấy giữ phấn son nhẹ nhàng cho buổi đi chơi đơn giản.
She kept her makeup minimal for the casual outing.
2.
Xu hướng phấn son thay đổi thường xuyên trong ngành thời trang.
Makeup trends change frequently in the fashion industry.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Makeup nhé!
Cosmetics – Mỹ phẩm
Phân biệt:
Cosmetics là thuật ngữ rộng hơn makeup, bao gồm tất cả các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp như kem dưỡng da, son môi, mascara, và phấn trang điểm. Trong khi makeup thường chỉ tập trung vào các sản phẩm trang điểm để làm đẹp khuôn mặt.
Ví dụ:
She bought new cosmetics for her beauty routine.
(Cô ấy mua mỹ phẩm mới cho quy trình làm đẹp của mình.)
Beauty products – Sản phẩm làm đẹp
Phân biệt:
Beauty products bao gồm makeup cũng như các sản phẩm chăm sóc da, tóc, và cơ thể. Trong khi makeup thường chỉ liên quan đến việc trang điểm, beauty products mang lại sự chăm sóc toàn diện cho vẻ ngoài.
Ví dụ:
Beauty products like foundation and blush enhance her natural features.
(Sản phẩm làm đẹp như kem nền và phấn má làm nổi bật các nét tự nhiên của cô ấy.)
Makeup essentials – Các sản phẩm trang điểm cơ bản
Phân biệt:
Makeup essentials chỉ bao gồm các sản phẩm trang điểm cơ bản như kem nền, phấn má, mascara, và son môi. Đây là những sản phẩm không thể thiếu trong bộ sưu tập trang điểm hàng ngày, trong khi cosmetics có thể bao gồm nhiều loại sản phẩm hơn.
Ví dụ:
Foundation and mascara are considered makeup essentials for a daily look.
(Kem nền và mascara được coi là các sản phẩm trang điểm cơ bản cho vẻ ngoài hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết