VIETNAMESE

quần áo bơi

đồ bơi, trang phục bơi

word

ENGLISH

swimwear

  
NOUN

/ˈswɪmˌwɛr/

swimsuit, bathing suit

Từ “quần áo bơi” diễn đạt trang phục được thiết kế để mặc khi bơi hoặc các hoạt động dưới nước.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua quần áo bơi mới cho kỳ nghỉ hè.

She bought new swimwear for the summer vacation.

2.

Quần áo bơi có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau.

Swimwear is available in various colors and styles.

Ghi chú

Quần áo bơi là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và hoạt động thể thao dưới nước. check Swimsuit - Bộ đồ bơi liền Ví dụ: She bought a new swimsuit for her summer vacation. (Cô ấy mua một bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ hè.) check Wetsuit - Bộ đồ lặn Ví dụ: A wetsuit is necessary for diving in cold water. (Bộ đồ lặn là cần thiết để lặn trong nước lạnh.) check Bikini - Áo tắm hai mảnh Ví dụ: She wore a colorful bikini to the beach party. (Cô ấy mặc một bộ bikini sặc sỡ đến bữa tiệc trên bãi biển.)