VIETNAMESE
đồ đá banh
-
ENGLISH
football kit
/ˈfʊtbɔːl kɪt/
soccer uniform
Trang phục cho cầu thủ bóng đá.
Ví dụ
1.
Đội đã mặc bộ đồ đá banh mới cho trận đấu.
The team wore their new football kit.
2.
Bộ đồ đá banh được thiết kế riêng cho từng cầu thủ.
The football kit is customized for each player.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ liên quan đến Football kit nhé!
Jersey – Áo đấu bóng đá
Ví dụ:
Each player received a jersey with their number on it.
(Mỗi cầu thủ nhận được một chiếc áo đấu có số của họ.)
Cleats – Giày đinh
Ví dụ:
He bought new cleats for the upcoming football match.
(Anh ấy đã mua đôi giày đinh mới cho trận bóng đá sắp tới.)
Shin guards – Bảo vệ ống chân
Ví dụ:
Shin guards are mandatory in official football games.
(Bảo vệ ống chân là bắt buộc trong các trận bóng đá chính thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết