VIETNAMESE

kính áp tròng

kính sát tròng

word

ENGLISH

contact lens

  
NOUN

/ˈkɒn.tækt lenz/

lens

Kính áp tròng là một loại kính nhỏ được đặt trực tiếp trên mắt để điều chỉnh thị lực.

Ví dụ

1.

Kính áp tròng rất tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày.

Contact lenses are convenient for daily use.

2.

Anh ấy thích dùng kính áp tròng hơn kính đeo mắt.

He prefers contact lenses over glasses.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ contact lens khi nói hoặc viết nhé! check Wear contact lenses - Đeo kính áp tròng Ví dụ: She wears contact lenses instead of glasses. (Cô ấy đeo kính áp tròng thay vì kính đeo mắt.) check Remove contact lenses - Tháo kính áp tròng Ví dụ: He removed his contact lenses before sleeping. (Anh ấy tháo kính áp tròng trước khi đi ngủ.) check Clean contact lenses - Làm sạch kính áp tròng Ví dụ: Always clean your contact lenses properly to avoid infections. (Hãy luôn làm sạch kính áp tròng đúng cách để tránh nhiễm trùng.)