VIETNAMESE

tất da chân

-

word

ENGLISH

pantyhose

  
NOUN

/ˈpænthiˌhoʊz/

nylons

Loại tất da dài, ôm sát chân.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua tất da chân cho buổi tiệc tối.

She bought pantyhose for the evening party.

2.

Tất da chân làm nổi bật vẻ đẹp của trang phục trang trọng.

Pantyhose enhances the look of formal wear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pantyhose nhé! check Tights – Quần tất Phân biệt: Tights dày hơn pantyhose, thường được sử dụng vào mùa đông. Ví dụ: She prefers tights for extra warmth in winter. (Cô ấy thích quần tất để giữ ấm thêm vào mùa đông.) check Stockings – Vớ dài Phân biệt: Stockings thường dài đến đùi và không che toàn bộ chân. Ví dụ: Stockings are often worn with a garter belt. (Vớ dài thường được mặc với dây nịt tất.) check Leggings – Quần ôm Phân biệt: Leggings không trong suốt, thường làm từ cotton hoặc spandex. Ví dụ: Leggings are versatile and can be paired with tunics. (Quần ôm rất đa năng và có thể kết hợp với áo dài.)