VIETNAMESE

yếm

word

ENGLISH

bib

  
NOUN

/bɪb/

Yếm là một loại trang phục che ngực trong văn hóa truyền thống Việt Nam.

Ví dụ

1.

Em bé đeo yếm dễ thương trong bữa trưa.

The baby wore a cute bib during lunch.

2.

Yếm giữ em bé sạch sẽ khi ăn.

The bib kept the baby clean while eating.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bib khi nói hoặc viết nhé! check Baby bib – Yếm em bé Ví dụ: The baby wore a colorful bib during mealtime. (Em bé đeo một chiếc yếm nhiều màu sắc trong bữa ăn.) check Cooking bib – Yếm nấu ăn Ví dụ: She tied on a cooking bib before preparing dinner. (Cô ấy buộc một chiếc yếm nấu ăn trước khi chuẩn bị bữa tối.) check Running bib – Bảng số chạy bộ Ví dụ: Each participant was given a running bib with their race number. (Mỗi người tham gia được phát một bảng số chạy bộ với số hiệu của họ.)