VIETNAMESE

kem trộn

word

ENGLISH

Mixed cream

  
NOUN

/mɪkst kriːm/

Blended cream

"Kem trộn" trong mỹ phẩm là loại kem được làm thủ công hoặc không có sự kiểm soát chặt chẽ, thường được trộn từ nhiều thành phần khác nhau, bao gồm các chất làm trắng, nhằm đạt được làn da sáng hơn. Tuy nhiên, loại kem này thường không được khuyến khích do nguy cơ gây kích ứng da và thiếu kiểm tra an toàn.

Ví dụ

1.

Kem trộn này có thành phần không rõ.

This mixed cream has unknown ingredients.

2.

Cô áy tránh dùng kem trộn.

She avoids using mixed creams.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cream khi nói hoặc viết nhé! check Collocations với từ Cream check Face cream - Kem dưỡng da mặt Ví dụ: She applied face cream every night before bed. (Cô ấy thoa kem dưỡng da mặt mỗi đêm trước khi đi ngủ.) check Whipped cream - Kem tươi đánh bông Ví dụ: The cake was topped with a generous layer of whipped cream. (Chiếc bánh được phủ một lớp kem tươi đánh bông dày.) check Cream cheese - Kem phô mai Ví dụ: She spread cream cheese on her bagel for breakfast. (Cô ấy phết kem phô mai lên bánh mì vòng cho bữa sáng.)