VIETNAMESE

Hợp thời

Đúng lúc

word

ENGLISH

Timely

  
ADJ

/ˈtaɪm.li/

Opportune

“Hợp thời” là trạng thái đúng lúc, phù hợp với tình huống hiện tại.

Ví dụ

1.

Sự can thiệp hợp thời của cảnh sát đã cứu nhiều người.

Thông báo chính sách mới là hợp thời và cần thiết.

2.

The timely intervention of the police saved many lives.

The announcement of the new policy was timely and necessary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Timely nhé! check Prompt – Kịp thời Phân biệt: Prompt mô tả hành động diễn ra ngay lập tức, không trì hoãn. Ví dụ: The timely and prompt response saved the day. (Phản hồi kịp thời và nhanh chóng đã cứu vãn tình hình.) check Punctual – Đúng giờ Phân biệt: Punctual nhấn mạnh sự đúng giờ, không chậm trễ. Ví dụ: The timely and punctual delivery impressed the customers. (Giao hàng đúng giờ và kịp thời đã gây ấn tượng với khách hàng.) check Well-timed – Đúng lúc Phân biệt: Well-timed nhấn mạnh sự phù hợp về thời điểm để đạt hiệu quả cao nhất. Ví dụ: The decision was timely and well-timed, avoiding a potential crisis. (Quyết định được đưa ra đúng lúc và kịp thời, tránh một cuộc khủng hoảng tiềm tàng.)