VIETNAMESE
kim sa
hạt lấp lánh
ENGLISH
sequins
/ˈsiː.kwɪnz/
shiny beads
Kim sa là loại hạt lấp lánh được dùng để trang trí quần áo hoặc phụ kiện.
Ví dụ
1.
Chiếc váy được trang trí bằng kim sa.
The dress was adorned with sequins.
2.
Kim sa mang lại vẻ lộng lẫy cho trang phục.
Sequins give a glamorous touch to outfits.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sequins khi nói hoặc viết nhé!
Sew sequins - Khâu kim sa
Ví dụ:
She sewed sequins onto the dress for a glamorous look.
(Cô ấy khâu kim sa lên chiếc váy để tạo vẻ lộng lẫy.)
Add sequins - Thêm kim sa
Ví dụ:
The designer added sequins to the outfit to enhance its sparkle.
(Nhà thiết kế thêm kim sa vào trang phục để tăng độ lấp lánh.)
Remove sequins - Gỡ kim sa
Ví dụ:
She removed the old sequins to replace them with new ones.
(Cô ấy gỡ kim sa cũ để thay bằng kim sa mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết