VIETNAMESE

háo khí

tinh thần

word

ENGLISH

zeal

  
NOUN

/ziːl/

enthusiasm, energy

Háo khí là tinh thần phấn chấn, đầy năng lượng và ý chí mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Háo khí của anh ấy đối với dự án là vô song.

Háo khí của cô ấy đối với việc học truyền cảm hứng cho mọi người.

2.

His zeal for the project was unmatched.

Her zeal for learning inspires everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Zeal nhé! check Passion – Đam mê Phân biệt: Passion mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc hơn so với Zeal. Ví dụ: Her zeal for teaching was evident in her passion for her students’ success. (Sự nhiệt huyết trong việc giảng dạy của cô ấy thể hiện rõ qua niềm đam mê với sự thành công của học sinh.) check Eagerness – Sự háo hức Phân biệt: Eagerness nhấn mạnh sự hứng thú, háo hức muốn bắt đầu điều gì đó, trong khi Zeal mang tính nhiệt huyết và năng lượng hơn. Ví dụ: He approached the task with zeal and eagerness. (Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ với sự nhiệt huyết và háo hức.) check Devotion – Sự tận tâm, cống hiến Phân biệt: Devotion thường mang ý nghĩa lâu dài và liên quan đến sự hy sinh, trong khi Zeal thể hiện nhiệt huyết mạnh mẽ hơn. Ví dụ: Her zeal was matched only by her devotion to the cause. (Sự nhiệt huyết của cô ấy chỉ ngang bằng với sự tận tâm dành cho sự nghiệp.)