VIETNAMESE

siêu quậy

người gây rối

word

ENGLISH

troublemaker

  
NOUN

/ˈtrʌblˌmeɪkər/

mischiefmaker

"Siêu quậy" là rất nghịch ngợm, gây rối.

Ví dụ

1.

Cậu bé được biết đến là người gây rối ở trường.

Cô ấy thường được coi là người gây rối trong khu phố.

2.

The boy was known as a troublemaker at school.

She is often seen as a troublemaker in the neighborhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Troublemaker nhé! check Rebel – Kẻ nổi loạn Phân biệt: Rebel thường chỉ người chống lại quyền lực, luật lệ. Ví dụ: The students became rebels when they protested against the school’s new rules. (Những học sinh trở thành những kẻ nổi loạn khi họ phản đối các quy định mới của trường.) check Mischief-maker – Kẻ tinh nghịch Phân biệt: Mischief-maker dùng để chỉ người thường xuyên gây phiền toái hoặc các hành vi tinh nghịch, nhưng có thể không nghiêm trọng như troublemaker. Từ này đôi khi mang tính chất vui vẻ hơn. Ví dụ: The little boy is a real mischief-maker, always playing pranks on his friends. (Cậu bé nhỏ là một kẻ tinh nghịch, luôn trêu đùa bạn bè.) check Hooligan – Côn đồ Phân biệt: Hooligan chỉ người có hành vi bạo lực hoặc phá hoại, thường dùng để miêu tả những người tham gia vào các cuộc ẩu đả hoặc hành động phá hoại trong các sự kiện thể thao hoặc nơi công cộng. Ví dụ: The football match was interrupted by a group of hooligans causing chaos in the stands. (Trận đấu bóng đá bị gián đoạn bởi một nhóm côn đồ, gây rối ở khu vực khán giả.)