VIETNAMESE
Quần lót lọt khe
Quần lọt khe, Quần lót nhỏ
ENGLISH
Thong
/θɒŋ/
G-string, Bikini thong
Quần lót lọt khe là loại quần lót có thiết kế lọt khe, thường sử dụng trong thời trang nữ.
Ví dụ
1.
Cô ấy mặc quần lót lọt khe dưới váy.
She wore a thong under her dress.
2.
Cô ấy mặc quần lót lọt khe dưới váy.
She wore a thong under her dress.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ thong khi nói hoặc viết nhé!
Wear a thong – Mặc quần lọt khe
Ví dụ:
She wore a thong to avoid visible panty lines.
(Cô ấy mặc quần lọt khe để tránh lộ đường viền quần lót.)
Lace thong – Quần lọt khe ren
Ví dụ:
A lace thong adds a delicate and feminine touch to lingerie.
(Một chiếc quần lọt khe ren thêm nét nữ tính và tinh tế cho đồ lót.)
Seamless thong – Quần lọt khe không đường may
Ví dụ:
A seamless thong is perfect under tight-fitting dresses.
(Quần lọt khe không đường may rất phù hợp khi mặc dưới váy ôm sát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết