VIETNAMESE

Cũ kỹ

Lỗi thời, cũ kỹ

word

ENGLISH

Antiquated

  
ADJ

/ˈæntɪkweɪtɪd/

Outdated, Obsolete

Cũ kỹ là rất cũ hoặc lỗi thời, không còn phù hợp nữa.

Ví dụ

1.

Đồ nội thất cũ kỹ làm tăng thêm vẻ quyến rũ.

Luật cũ kỹ cần được sửa đổi.

2.

The antiquated furniture added charm.

Antiquated laws need revision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Antiquated nhé! check Outdated – Lỗi thời Phân biệt: Outdated mô tả thứ gì đó không còn phù hợp với thời đại hiện tại, cần được thay thế hoặc cải tiến. Ví dụ: The computer system is outdated and needs an upgrade. (Hệ thống máy tính đã lỗi thời và cần được nâng cấp.) check Obsolete – Không còn sử dụng nữa Phân biệt: Obsolete mô tả thứ gì đó đã bị thay thế bởi một công nghệ hoặc phương pháp mới hơn và không còn được sử dụng rộng rãi. Ví dụ: This type of technology has become obsolete in modern times. (Loại công nghệ này đã trở nên lỗi thời trong thời hiện đại.) check Old-fashioned – Cổ hủ Phân biệt: Old-fashioned mô tả điều gì đó đã lỗi thời trong suy nghĩ hoặc phong cách, không còn phổ biến nữa. Ví dụ: His views on gender roles are quite old-fashioned. (Quan điểm của anh ấy về vai trò giới tính khá cổ hủ.)