VIETNAMESE
khoen
vòng kim loại
ENGLISH
ring
/rɪŋ/
hoop
khoen là một vòng kim loại nhỏ, thường dùng để trang trí hoặc nối các bộ phận.
Ví dụ
1.
Chiếc khoen được dùng để cố định hai phần lại với nhau.
The ring was used to secure the two parts together.
2.
Chiếc khố được làm từ vải dệt.
The loincloth was made of woven fabric.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ring khi nói hoặc viết nhé!
Attach with a ring - Gắn với khoen
Ví dụ:
The curtain was attached with metal rings.
(Tấm rèm được gắn với các khoen kim loại.)
Secure using a ring - Cố định bằng khoen
Ví dụ:
She secured the ropes using a sturdy ring.
(Cô ấy cố định dây thừng bằng một chiếc khoen chắc chắn.)
Decorate with rings - Trang trí bằng khoen
Ví dụ:
The notebook was decorated with colorful rings.
(Quyển sổ được trang trí bằng những chiếc khoen đầy màu sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết