VIETNAMESE

sự cao tuổi

tuổi cao, lão hóa

word

ENGLISH

old age

  
NOUN

/əʊld eɪdʒ/

seniority, elderly age

"Sự cao tuổi" là tình trạng của người lớn tuổi, đã qua nhiều năm sống.

Ví dụ

1.

Trong sự cao tuổi, nhiều người phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe.

Sự cao tuổi mang lại sự khôn ngoan và kinh nghiệm.

2.

In old age, many people face health challenges.

Old age brings wisdom and experience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Old Age nhé! check Seniority – Thâm niên Phân biệt: Seniority chỉ sự cao tuổi, thường liên quan đến thâm niên trong công việc hoặc xã hội. Ví dụ: His seniority in the company allowed him to influence important decisions. (Thâm niên của anh ấy trong công ty cho phép anh ấy ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng.) check Elderliness – Tuổi già Phân biệt: Elderliness nhấn mạnh vào sự già nua, đặc biệt là khi nói về tình trạng sức khỏe. Ví dụ: Elderliness often comes with wisdom and experience. (Tuổi già thường đi kèm với sự khôn ngoan và kinh nghiệm.) check Aging – Lão hóa Phân biệt: Aging là quá trình trở nên già đi, dùng trong ngữ cảnh chung về sự lão hóa. Ví dụ: The aging population requires more healthcare services. (Dân số già cần nhiều dịch vụ y tế hơn.)