VIETNAMESE

Gion giỏn

Vui vẻ, hào hứng, nhanh nhẹn

word

ENGLISH

crisp (baby voice)

  
ADJ

/kliər/

Gion giỏn là cách nói về giọng trẻ con, nghe rõ ràng, rành mạch, có phần láu lỉnh.

Ví dụ

1.

Cô bé nói chuyện bằng giọng gion giỏn thật đáng yêu.

Giọng nói gion giỏn của cô ấy làm mọi người chú ý.

2.

The little girl speaks with a clear, crisp voice.

Her crisp voice catches everyone's attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crisp nhé! check Crunchy – Giòn rụm Phân biệt: Crunchy mô tả thực phẩm giòn tan, có kết cấu chắc và phát ra âm thanh khi ăn. Ví dụ: The cookies were delightfully crunchy. (Những chiếc bánh quy giòn rụm đầy thích thú.) check Brittle – Giòn dễ vỡ Phân biệt: Brittle diễn tả thứ gì đó rất giòn nhưng dễ vỡ, thường có nghĩa tiêu cực hơn so với crunchy. Ví dụ: The dry leaves were brittle underfoot. (Những chiếc lá khô giòn dễ vỡ dưới chân.) check Sharp – Sắc nét, rõ ràng Phân biệt: Sharp mô tả sự sắc nét về hình ảnh, đường nét hoặc âm thanh, đôi khi mang nghĩa hơi gắt. Ví dụ: The sharp edges of the photograph made it stand out. (Các cạnh sắc nét của bức ảnh làm cho nó nổi bật.)