VIETNAMESE

Giống hình người

Hình dáng người, nhân dạng

word

ENGLISH

Human-shaped

  
ADJ

/ˈhjuːmən ʃeɪpt/

Giống hình người miêu tả vật thể có hình dáng giống với con người, thường dùng để chỉ tượng hoặc hình vẽ.

Ví dụ

1.

Tượng này giống hình người thật.

Hình vẽ này giống hình người, rất chi tiết.

2.

This statue is human-shaped.

This drawing is human-shaped, very detailed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Human-shaped nhé! check Humanoid – Giống con người nhưng không hoàn toàn Phân biệt: Humanoid mô tả hình dạng giống con người nhưng có thể là robot, sinh vật ngoài hành tinh hoặc nhân vật hư cấu. Ví dụ: The robot was designed to have a humanoid form. (Robot được thiết kế để có hình dạng giống con người.) check Anthropomorphic – Mang đặc điểm của con người Phân biệt: Anthropomorphic diễn tả vật hoặc sinh vật không phải con người nhưng được nhân hóa với đặc điểm hoặc hành vi như con người. Ví dụ: The cartoon featured anthropomorphic animals wearing clothes. (Bộ phim hoạt hình có các con vật được nhân hóa mặc quần áo.) check Man-shaped – Có hình dáng giống người đàn ông Phân biệt: Man-shaped mô tả thứ gì đó có hình dáng giống một người đàn ông cụ thể nhưng không nhất thiết có tính chất con người. Ví dụ: The statue was man-shaped but carved from a single piece of wood. (Bức tượng có hình dáng giống người đàn ông nhưng được chạm khắc từ một khối gỗ.)