VIETNAMESE
kí tự
ENGLISH
character
/ˈkærɪktər/
letter, glyph
Kí tự là một chữ cái, chữ số hoặc dấu trong hệ thống viết.
Ví dụ
1.
Mỗi kí tự trong mã đều quan trọng.
Each character in the code matters.
2.
Kí tự này là duy nhất.
The character is unique.
Ghi chú
Character là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Character nhé! Nghĩa 1: Nhân vật trong phim, sách hoặc vở kịch. Ví dụ: Harry Potter is my favorite character in the series. (Harry Potter là nhân vật yêu thích của tôi trong loạt truyện.) Nghĩa 2: Tính cách, phẩm chất đạo đức của một người. Ví dụ: Honesty is an important part of a person's character. (Sự trung thực là một phần quan trọng trong tính cách của một người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết