VIETNAMESE
hàng có sẵn
hàng lưu kho
ENGLISH
Available goods
/əˈveɪləbl ɡʊdz/
Stocked goods
"Hàng có sẵn" là hàng hóa đã sẵn sàng trong kho để bán hoặc sử dụng.
Ví dụ
1.
Hàng có sẵn đảm bảo nguồn cung ổn định.
Available goods ensure a steady supply.
2.
Hàng có sẵn sẵn sàng để bán ngay.
Available goods are ready for immediate sale.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của available goods nhé!
In-stock products - Sản phẩm có sẵn
Phân biệt:
In-stock products là các mặt hàng hiện có trong kho, tương tự available goods nhưng mang nghĩa kho hàng hơn.
Ví dụ:
We only ship in-stock products within 24 hours.
(Chúng tôi chỉ giao những sản phẩm có sẵn trong vòng 24 giờ.)
Ready-to-ship goods - Hàng hóa sẵn sàng vận chuyển
Phân biệt:
Ready-to-ship goods nhấn mạnh vào các mặt hàng đã sẵn sàng để gửi đi ngay, khác với available goods có thể vẫn đang trong kho.
Ví dụ:
The store guarantees ready-to-ship goods for all online orders.
(Cửa hàng đảm bảo hàng hóa sẵn sàng vận chuyển cho tất cả đơn hàng trực tuyến.)
On-hand inventory - Hàng tồn kho sẵn có
Phân biệt:
On-hand inventory đề cập đến lượng hàng hiện có trong kho và sẵn sàng bán, giống với available goods nhưng tập trung vào quản lý hàng hóa.
Ví dụ:
The warehouse keeps an on-hand inventory of essential supplies.
(Kho hàng duy trì lượng hàng tồn kho sẵn có cho các vật tư thiết yếu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết