VIETNAMESE
Hanh
Arid, parched
ENGLISH
Dry
/Khô ráo/
The clothes are dry.
Hanh là trạng thái khô ráo, không ẩm ướt.
Ví dụ
1.
The weather is dry.
Thời tiết rất hanh.
2.
Quần áo đã khô hanh.
Thời tiết rất hanh.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dry nhé!
Arid – Khô cằn, ít mưa
Phân biệt:
Arid mô tả vùng đất có rất ít mưa, khô cằn và khó có sự sống phát triển.
Ví dụ:
The arid desert lacked any form of vegetation.
(Sa mạc khô cằn không có bất kỳ loại cây cối nào.)
Parched – Khô nứt nẻ, khô kiệt do thiếu nước
Phân biệt:
Parched mô tả trạng thái đất hoặc vật thể bị khô hạn đến mức nứt nẻ do thiếu nước.
Ví dụ:
The soil was parched after weeks without rain.
(Đất bị khô nứt sau nhiều tuần không có mưa.)
Severe – Khắc nghiệt, gây khó khăn
Phân biệt:
Severe mô tả điều kiện thời tiết hoặc môi trường cực đoan, gây ảnh hưởng đến cuộc sống hoặc sản xuất.
Ví dụ:
The severe climate made it hard to grow crops.
(Khí hậu khắc nghiệt khiến việc trồng trọt trở nên khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết