VIETNAMESE

chỗ vá

word

ENGLISH

patch

  
NOUN

/pætʃ/

repair

Chỗ vá là phần của một đồ vật được sửa chữa bằng cách vá lại.

Ví dụ

1.

Chỗ vá trên áo khoác hầu như không nhìn thấy.

The patch on the jacket is barely noticeable.

2.

Cô ấy sửa chỗ vá bằng các mũi khâu cẩn thận.

She fixed the patch with careful stitches.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Patch khi nói hoặc viết nhé! check Eye patch – Miếng che mắt Ví dụ: The pirate wore an eye patch on his left eye. (Tên cướp biển đeo một miếng che mắt bên trái.) check Pavement patch – Miếng vá đường Ví dụ: The workers applied a patch to fix the pothole. (Công nhân đã vá lỗ hổng trên đường.) check Clothing patch – Miếng vá quần áo Ví dụ: She sewed a cute patch onto her jeans. (Cô ấy khâu một miếng vá dễ thương lên chiếc quần jeans của mình.)