VIETNAMESE

Hẩm hiu

-

word

ENGLISH

Dreary

  
VERB

/ˈdrɪəri, dɪˈzeɪlət/

Hẩm hiu chỉ nơi chốn hoang vắng, thiếu sự sống, có cảm giác buồn bã, lạnh lẽo.

Ví dụ

1.

Căn nhà cũ đã trở nên hẩm hiu, không ai sống ở đó nữa.

Con đường vào làng hẳn hẳn hiu hắt, không có ai qua lại.

2.

The old house has become dreary, no one lives there anymore.

The road into the village is desolate, no one is around.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dreary nhé! check Gloomy – U ám, tối tăm Phân biệt: Gloomy mô tả sự tối tăm, ảm đạm, thường gắn liền với thời tiết hoặc tâm trạng. Ví dụ: The gloomy weather matched her mood. (Thời tiết u ám phù hợp với tâm trạng của cô ấy.) check Dull – Tẻ nhạt, không thú vị Phân biệt: Dull mô tả điều gì đó thiếu sức sống, không hấp dẫn hoặc gây nhàm chán. Ví dụ: His speech was so dull that people started leaving early. (Bài phát biểu của anh ấy quá tẻ nhạt khiến mọi người bắt đầu rời đi sớm.) check Bleak – Ảm đạm, không hy vọng Phân biệt: Bleak mô tả tình huống, cảnh vật hoặc tâm trạng u ám, không có hy vọng. Ví dụ: The landscape looked bleak under the gray sky. (Phong cảnh trông ảm đạm dưới bầu trời xám.)