VIETNAMESE

vạt

tà, mép

word

ENGLISH

flap

  
NOUN

/flæp/

panel

Phần vải thừa, thường rủ xuống của trang phục.

Ví dụ

1.

Vạt áo khoác thêm phong cách.

The flap on the coat adds style.

2.

Chiếc váy có một vạt trang trí.

The dress had a decorative flap.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flap nhé! check Pocket flap – Nắp túi Phân biệt: Pocket flap che phần miệng túi, thường gắn liền với quần áo. Ví dụ: The pocket flap adds extra security to the jacket. (Nắp túi thêm độ an toàn cho chiếc áo khoác.) check Envelope flap – Nắp phong bì Phân biệt: Envelope flap là phần mở ra để dán kín phong bì. Ví dụ: She sealed the envelope flap with a sticker. (Cô ấy dán kín nắp phong bì bằng một miếng dán.) check Fly flap – Nắp quần Phân biệt: Fly flap dùng để che dây kéo hoặc cúc quần. Ví dụ: The trousers feature a concealed fly flap. (Quần có nắp che dây kéo.)