VIETNAMESE

hàng dự phòng

hàng dự trữ thêm

word

ENGLISH

Backup goods

  
NOUN

/ˈbækʌp ɡʊdz/

Spare goods

"Hàng dự phòng" là hàng hóa được giữ lại để sử dụng khi cần thiết.

Ví dụ

1.

Hàng dự phòng ổn định nhu cầu không thể dự đoán trước.

Backup goods stabilize unpredictable demand.

2.

Hàng dự phòng ngăn chặn sự gián đoạn chuỗi cung ứng.

Backup goods prevent supply chain disruptions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của backup goods nhé! check Emergency stock - Hàng dự phòng khẩn cấp Phân biệt: Emergency stock là hàng hóa được lưu trữ để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp, tương tự backup goods nhưng mang ý nghĩa dự trữ phòng ngừa rủi ro. Ví dụ: The company keeps emergency stock in case of supply chain disruptions. (Công ty giữ hàng dự phòng khẩn cấp trong trường hợp gián đoạn chuỗi cung ứng.) check Standby inventory - Hàng tồn kho dự phòng Phân biệt: Standby inventory đề cập đến hàng hóa sẵn sàng để sử dụng khi cần, khác với backup goods có thể bao gồm cả hàng hóa không khẩn cấp. Ví dụ: The warehouse has a standby inventory of essential parts. (Kho hàng có tồn kho dự phòng cho các linh kiện quan trọng.) check Reserve goods - Hàng hóa dự trữ Phân biệt: Reserve goods là hàng hóa được giữ lại để sử dụng trong tương lai, giống với backup goods nhưng mang ý nghĩa dài hạn hơn. Ví dụ: The government maintains reserve goods for food security. (Chính phủ duy trì hàng hóa dự trữ để đảm bảo an ninh lương thực.)