VIETNAMESE
quần áo màu xanh
đồ màu xanh, trang phục xanh
ENGLISH
blue clothes
/blu ˈkloʊðz/
azure attire, green outfits
Từ “quần áo màu xanh” diễn đạt trang phục có màu xanh dương hoặc xanh lá.
Ví dụ
1.
Anh ấy mặc quần áo màu xanh để phù hợp với chủ đề sự kiện.
He wore blue clothes to match the theme of the event.
2.
Quần áo màu xanh thường xuất hiện trong quy định ăn mặc công sở.
Blue clothes are common in corporate dress codes.
Ghi chú
Blue clothes là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang màu sắc.
Navy blue suit - Bộ vest xanh navy
Ví dụ:
He wore a navy blue suit to the formal dinner.
(Anh ấy mặc một bộ vest xanh navy cho bữa tiệc trang trọng.)
Light blue dress - Váy xanh nhạt
Ví dụ:
Her light blue dress complemented her silver jewelry.
(Chiếc váy xanh nhạt của cô ấy rất hợp với trang sức bạc.)
Blue denim jacket - Áo khoác denim xanh
Ví dụ:
She paired her blue denim jacket with a white T-shirt.
(Cô ấy kết hợp áo khoác denim xanh với áo phông trắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết