VIETNAMESE
Đoan
Ngay thẳng
ENGLISH
Dignified
/ˈdɪɡ.nɪ.faɪd/
Noble, respectable
“Đoan” là trạng thái ngay thẳng, đoan chính hoặc nghiêm trang.
Ví dụ
1.
Cô ấy bước vào phòng với vẻ đoan trang.
Vị thẩm phán giữ vẻ đoan trang suốt phiên tòa.
2.
She walked into the room with a dignified demeanor.
The judge maintained a dignified presence throughout the trial.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dignified nhé!
Respectable – Đáng kính trọng
Phân biệt:
Respectable nhấn mạnh về phẩm chất hoặc hành vi đáng được ngưỡng mộ trong xã hội.
Ví dụ:
He was a respectable man who always treated others kindly.
(Ông ấy là một người đáng kính, luôn đối xử tốt với mọi người.)
Honorable – Đáng tôn kính
Phân biệt:
Honorable thường ám chỉ người hoặc hành động đáng được tôn trọng vì đạo đức hoặc chính trực.
Ví dụ:
The judge was known for his honorable decisions.
(Vị thẩm phán nổi tiếng với những quyết định đáng tôn kính.)
Majestic – Uy nghiêm
Phân biệt:
Majestic mang tính trang trọng hơn, nhấn mạnh vẻ uy nghi và quyền uy.
Ví dụ:
The lion walked with a majestic presence.
(Con sư tử bước đi với vẻ uy nghi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết