VIETNAMESE
Gieo neo
-
ENGLISH
Encounter difficulties
/ɪnˈkaʊntər dɪfɪˈkʌltiz/
Gieo neo là hình ảnh ví von chỉ sự bắt đầu của một công việc, một vấn đề, có nhiều khó khăn, trắc trở, phải vất vả mới vượt qua được.
Ví dụ
1.
Hành trình này như gieo neo, khó khăn đến tận cùng.
Anh ấy đã gieo neo khi bắt đầu khởi nghiệp.
2.
This journey is like encountering difficulties, tough all the way.
He encountered many difficulties when starting his business.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Encounter difficulties nhé!
Face challenges – Đối mặt với thách thức
Phân biệt:
Face challenges đề cập đến việc đối diện với khó khăn hoặc tình huống thử thách trong cuộc sống.
Ví dụ:
They faced challenges when trying to establish their new business.
(Họ đã đối mặt với những thách thức khi cố gắng thành lập doanh nghiệp mới của mình.)
Experience hardships – Trải qua khó khăn
Phân biệt:
Experience hardships nhấn mạnh vào quá trình trải qua những giai đoạn đầy thử thách và gian khổ.
Ví dụ:
Many families experienced hardships during the economic downturn.
(Nhiều gia đình đã trải qua khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
Confront obstacles – Đối đầu với trở ngại
Phân biệt:
Confront obstacles thể hiện sự chủ động đối mặt với những khó khăn hoặc rào cản.
Ví dụ:
She had to confront numerous obstacles to achieve her goals.
(Cô ấy phải đối đầu với nhiều trở ngại để đạt được mục tiêu của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết