VIETNAMESE

kích cỡ

khổ, cỡ

word

ENGLISH

size

  
NOUN

/saɪz/

dimension, magnitude

Kích cỡ là mức độ lớn hoặc nhỏ của một vật.

Ví dụ

1.

Kích cỡ của hộp là nhỏ.

The size of the box is small.

2.

Chọn kích cỡ phù hợp.

Choose the size that fits.

Ghi chú

Từ size là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của size nhé! check Nghĩa 1 – Quy mô hoặc mức độ của một thứ gì đó Ví dụ: The size of the project requires careful planning. (Quy mô của dự án đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận.) check Nghĩa 2 – Một loại chất liệu được sử dụng để xử lý bề mặt giấy hoặc vải Ví dụ: The artist applied size to the canvas before painting. (Họa sĩ đã phủ lớp keo lên vải trước khi vẽ.)