VIETNAMESE

Háo

Háo hức

word

ENGLISH

Eager

  
ADJ

/ˈiːɡər/

Enthusiastic

Háo là trạng thái mong muốn, khát khao làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy háo học hỏi.

Anh ấy háo giúp đỡ.

2.

She was eager to learn.

He is eager to help.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eager nhé! check Enthusiastic – Nhiệt tình, háo hức Phân biệt: Enthusiastic mô tả sự hào hứng, mong muốn tham gia vào điều gì đó với tinh thần tích cực. Ví dụ: She was enthusiastic about starting her new job. (Cô ấy rất háo hức khi bắt đầu công việc mới.) check Zealous – Hăng hái, nhiệt huyết Phân biệt: Zealous mô tả sự tận tâm và sẵn sàng làm mọi thứ để đạt được mục tiêu. Ví dụ: He was zealous in promoting the company’s mission. (Anh ấy rất nhiệt huyết trong việc quảng bá sứ mệnh của công ty.) check Passionate – Đầy đam mê, nhiệt thành Phân biệt: Passionate mô tả sự đam mê mãnh liệt với một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: She is passionate about environmental conservation. (Cô ấy đam mê bảo tồn môi trường.)