VIETNAMESE

khăn trùm đầu

khăn choàng đầu

word

ENGLISH

headscarf

  
NOUN

/ˈhɛdˌskɑːrf/

hijab, bandana

"Khăn trùm đầu" là khăn để che đầu.

Ví dụ

1.

Hôm nay cô ấy đội một chiếc khăn trùm đầu.

She wore a headscarf today.

2.

Chiếc khăn trùm đầu đã bảo vệ tóc cô ấy.

The headscarf protected her hair.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ headscarf khi nói hoặc viết nhé! check Wear a headscarf - Đội khăn trùm đầu Ví dụ: She wore a colorful headscarf for the ceremony. (Cô ấy đội một chiếc khăn trùm đầu sặc sỡ trong buổi lễ.) check Tie a headscarf - Buộc khăn trùm đầu Ví dụ: She tied her headscarf carefully to avoid it falling. (Cô ấy buộc khăn trùm đầu cẩn thận để tránh bị rơi.) check Choose a headscarf - Chọn khăn trùm đầu Ví dụ: She spent a long time choosing the right headscarf. (Cô ấy dành nhiều thời gian chọn chiếc khăn trùm đầu phù hợp.)