VIETNAMESE

đầu tư trực tiếp

đầu tư trực tiếp vốn

word

ENGLISH

Direct investment

  
NOUN

/dəˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt/

Capital direct investment

"Đầu tư trực tiếp" là việc đầu tư vốn hoặc tài sản trực tiếp vào một doanh nghiệp hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Đầu tư trực tiếp thúc đẩy sự đổi mới.

Direct investments foster innovation.

2.

Đầu tư trực tiếp thúc đẩy kinh tế địa phương.

Direct investments empower local economies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của direct investment nhé! check Equity investment - Đầu tư cổ phần Phân biệt: Equity investment đề cập đến việc mua cổ phần trong một doanh nghiệp, khác với direct investment có thể bao gồm cả đầu tư vào tài sản hữu hình. Ví dụ: They made an equity investment in a growing startup. (Họ đã đầu tư cổ phần vào một công ty khởi nghiệp đang phát triển.) check Strategic investment - Đầu tư chiến lược Phân biệt: Strategic investment tập trung vào việc đầu tư để đạt được lợi thế cạnh tranh, khác với direct investment có thể chỉ là sở hữu tài sản mà không có chiến lược dài hạn. Ví dụ: Their strategic investment in logistics improved efficiency. (Khoản đầu tư chiến lược của họ vào logistics đã cải thiện hiệu suất.) check Foreign direct investment (FDI) - Đầu tư trực tiếp nước ngoài Phân biệt: Foreign direct investment mô tả hình thức đầu tư trực tiếp vào một quốc gia khác, khác với direct investment có thể diễn ra trong nước. Ví dụ: The country attracted foreign direct investment to boost its economy. (Quốc gia này đã thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài để thúc đẩy nền kinh tế.)