VIETNAMESE

Hèm hẹp

chật hẹp

word

ENGLISH

Narrow

  
ADJ

/ˈnær.oʊ/

Constricted

“Hèm hẹp” là nhỏ bé, hạn chế.

Ví dụ

1.

Quan điểm của cô ấy thật hẹp và lạc hậu.

Căn phòng cảm giác hẹp và chật chội.

2.

Her view is narrow and outdated.

The room felt narrow and cramped.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Narrow nhé! check Slim – Hẹp, nhỏ Phân biệt: Slim mô tả kích thước nhỏ hẹp, có thể áp dụng cho không gian hoặc hình dáng. Ví dụ: The path was so narrow and slim that only one person could pass at a time. (Con đường hẹp và nhỏ đến mức chỉ một người có thể đi qua cùng lúc.) check Confined – Hạn chế, chật hẹp Phân biệt: Confined mô tả không gian hẹp, hạn chế sự di chuyển hoặc sử dụng. Ví dụ: The room felt narrow and confined due to the lack of windows. (Căn phòng cảm thấy hẹp và chật chội vì thiếu cửa sổ.) check Restricted – Bị hạn chế Phân biệt: Restricted mô tả không gian hoặc lối đi bị giới hạn quyền tiếp cận hoặc sử dụng. Ví dụ: The narrow alley was restricted to pedestrians only. (Con hẻm hẹp chỉ dành cho người đi bộ.)