VIETNAMESE

hàng chỉ định

hàng theo chỉ định

word

ENGLISH

Designated goods

  
NOUN

/dɪˈzaɪneɪtɪd ɡʊdz/

Specified items

"Hàng chỉ định" là sản phẩm được yêu cầu cụ thể trong hợp đồng hoặc đơn hàng.

Ví dụ

1.

Hàng chỉ định tuân thủ các nghĩa vụ hợp đồng.

Designated goods comply with contractual obligations.

2.

Hàng chỉ định được nêu cụ thể trong đơn hàng.

Designated goods are specified in purchase orders.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của designated goods nhé! check Assigned products - Sản phẩm được chỉ định Phân biệt: Assigned products là những mặt hàng được chỉ định cho một mục đích hoặc khách hàng cụ thể, tương tự designated goods nhưng tập trung vào trách nhiệm phân bổ. Ví dụ: The company delivered the assigned products to the correct warehouse. (Công ty đã giao các sản phẩm được chỉ định đến kho hàng đúng.) check Specific goods - Hàng hóa cụ thể Phân biệt: Specific goods nhấn mạnh vào các mặt hàng được lựa chọn riêng cho một đơn hàng hoặc chương trình, khác với designated goods có thể liên quan đến quy định pháp lý. Ví dụ: The contract outlines the delivery of specific goods only. (Hợp đồng chỉ định rõ việc giao những mặt hàng cụ thể.) check Pre-selected items - Mặt hàng được chọn trước Phân biệt: Pre-selected items đề cập đến các sản phẩm đã được quyết định trước cho một đơn hàng, giống với designated goods nhưng mang tính lựa chọn trước hơn là quy định. Ví dụ: The package includes pre-selected items based on customer preferences. (Gói hàng bao gồm các mặt hàng được chọn trước dựa trên sở thích của khách hàng.)