VIETNAMESE
Hốt nhiên
Đột ngột
ENGLISH
Suddenly
/ˈsʌd.ən.li/
Unexpectedly
“Hốt nhiên” là trạng thái xảy ra bất ngờ, không báo trước.
Ví dụ
1.
Đèn đã tắt hốt nhiên trong cơn bão.
Cô ấy hốt nhiên nhận ra mình đã quên cuộc họp.
2.
The lights went out suddenly during the storm.
She suddenly realized she had forgotten the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suddenly nhé!
Abruptly – Đột ngột
Phân biệt:
Abruptly mô tả sự thay đổi bất ngờ, không báo trước.
Ví dụ:
The car stopped suddenly and abruptly in the middle of the road.
(Chiếc xe dừng lại bất ngờ và đột ngột giữa đường.)
Unexpectedly – Không ngờ tới
Phân biệt:
Unexpectedly nhấn mạnh sự bất ngờ, không thể đoán trước.
Ví dụ:
The storm appeared suddenly and unexpectedly.
(Cơn bão xuất hiện một cách bất ngờ và không ngờ tới.)
Instantly – Ngay lập tức
Phân biệt:
Instantly mô tả điều gì đó diễn ra ngay tức thì, không có độ trễ.
Ví dụ:
The news spread suddenly and instantly across social media.
(Tin tức lan truyền bất ngờ và ngay lập tức trên mạng xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết