VIETNAMESE

mũ phớt

mũ nỉ

word

ENGLISH

fedora

  
NOUN

/fəˈdɔːrə/

felt hat

"Mũ phớt" là một loại mũ làm bằng vải nỉ, thường có vành rộng.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông bảnh bao với chiếc mũ phớt mới.

He looked dashing in his new fedora.

2.

Mũ phớt đang trở lại trong thời trang nam.

Fedoras are making a comeback in men’s fashion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fedora khi nói hoặc viết nhé! check Exude confidence with a fedora - Tự tin với mũ phớt Ví dụ: He exuded confidence as he walked into the room wearing a sleek fedora. (Anh ấy toát lên vẻ tự tin khi bước vào phòng với chiếc mũ phớt bóng bẩy.) check Match a fedora with your outfit - Phối mũ phớt với trang phục Ví dụ: A black fedora matched perfectly with his tailored suit. (Chiếc mũ phớt đen phối hoàn hảo với bộ vest may đo của anh ấy.) check Gift a fedora - Tặng mũ phớt Ví dụ: She gifted him a vintage fedora for his birthday. (Cô ấy tặng anh ấy một chiếc mũ phớt cổ điển vào dịp sinh nhật.)