VIETNAMESE

Dát vàng

Mạ vàng

word

ENGLISH

Gild

  
VERB

/ɡɪld/

Cover with gold

“Dát vàng” là trạng thái phủ một lớp vàng lên bề mặt để tạo vẻ ngoài sang trọng hoặc giá trị cao.

Ví dụ

1.

Các thợ thủ công đã dát vàng bức tượng cho ngôi đền.

Các cạnh của khung tranh được dát vàng để tạo vẻ sang trọng.

2.

The craftsmen gilded the statue for the temple.

The edges of the picture frame were gilded for a luxurious look.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gild nhé! check Gold-plate – Mạ vàng Phân biệt: Gold-plate cụ thể hơn, chỉ việc phủ một lớp vàng lên một bề mặt vật lý. Ví dụ: The watch was gold-plated for an elegant look. (Chiếc đồng hồ được mạ vàng để có vẻ ngoài thanh lịch.) check Adorn – Trang trí Phân biệt: Adorn không chỉ liên quan đến vàng mà còn có thể dùng để nói chung về việc trang trí đẹp hơn. Ví dụ: The walls were adorned with beautiful paintings. (Những bức tường được trang trí bằng các bức tranh đẹp.)