VIETNAMESE
kính ngữ
ENGLISH
honorific
/ˌɒnəˈrɪfɪk/
Kính ngữ là từ hoặc cụm từ được dùng để bày tỏ sự tôn trọng trong giao tiếp.
Ví dụ
1.
Dùng kính ngữ để xưng hô với giáo viên.
Use an honorific to address the teacher.
2.
Kính ngữ khác nhau tùy văn hóa.
Honorifics vary by culture.
Ghi chú
Từ Honorific là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ và giao tiếp trang trọng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Formal title – Danh xưng trang trọng
Ví dụ:
Using an honorific before a person's name is a common formal title practice.
(Sử dụng kính ngữ trước tên người là một cách dùng danh xưng trang trọng phổ biến.)
Polite speech – Lời nói lịch sự
Ví dụ:
In Japanese, honorific language is an essential part of polite speech.
(Trong tiếng Nhật, ngôn ngữ kính ngữ là một phần quan trọng của lời nói lịch sự.)
Respectful address – Cách xưng hô tôn trọng
Ví dụ:
Doctors and professors are often addressed with an honorific as a respectful address.
(Bác sĩ và giáo sư thường được gọi với kính ngữ như một cách xưng hô tôn trọng.)
Social hierarchy – Hệ thống phân cấp xã hội
Ví dụ:
The use of honorifics reflects the social hierarchy in many cultures.
(Việc sử dụng kính ngữ phản ánh hệ thống phân cấp xã hội trong nhiều nền văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết