VIETNAMESE

giá trị thực hiện

giá trị đạt được

word

ENGLISH

Realized value

  
NOUN

/ˈrɪəˌlaɪzd ˈvæljuː/

Achieved value

"Giá trị thực hiện" là giá trị đạt được sau khi hoàn thành một giao dịch hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Giá trị thực hiện tăng cường niềm tin của nhà đầu tư.

Realized values boost investor confidence.

2.

Giá trị thực hiện vượt qua kỳ vọng.

The realized value exceeded expectations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của realized value nhé! check Actual revenue - Doanh thu thực tế Phân biệt: Actual revenue đề cập đến số tiền thực sự thu được từ một giao dịch hoặc hoạt động kinh doanh, tương tự realized value nhưng nhấn mạnh vào thu nhập. Ví dụ: The company's actual revenue was higher than expected. (Doanh thu thực tế của công ty cao hơn dự kiến.) check Finalized value - Giá trị cuối cùng Phân biệt: Finalized value nhấn mạnh vào giá trị đã được xác nhận sau khi hoàn tất giao dịch, khác với realized value có thể đề cập đến lợi nhuận thu được. Ví dụ: The finalized value of the project was determined after review. (Giá trị cuối cùng của dự án được xác định sau khi xem xét.) check Recognized value - Giá trị ghi nhận Phân biệt: Recognized value là giá trị được ghi nhận trong sổ sách kế toán hoặc báo cáo tài chính, tương tự realized value nhưng mang ý nghĩa kế toán hơn. Ví dụ: The company's recognized value increased after a successful quarter. (Giá trị ghi nhận của công ty tăng lên sau một quý kinh doanh thành công.)