VIETNAMESE
vải len
-
ENGLISH
wool fabric
/wʊl ˈfæbrɪk/
woolen cloth
Loại vải được làm từ lông cừu hoặc các loại lông thú khác.
Ví dụ
1.
Vải len ấm áp và bền chắc.
Wool fabric is warm and durable.
2.
Vải len thường được sử dụng trong trang phục mùa đông.
Wool is commonly used in winter garments.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ liên quan đến Wool fabric nhé!
Merino wool fabric – Vải len merino
Ví dụ:
Merino wool fabric is soft and perfect for winter wear.
(Vải len merino mềm mại và rất phù hợp cho trang phục mùa đông.)
Blended wool fabric – Vải len pha trộn
Ví dụ:
Blended wool fabric combines natural and synthetic fibers for durability.
(Vải len pha trộn kết hợp sợi tự nhiên và tổng hợp để tăng độ bền.)
Heavy wool fabric – Vải len dày
Ví dụ:
Heavy wool fabric is ideal for coats and jackets.
(Vải len dày rất phù hợp để may áo khoác và áo choàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết