VIETNAMESE
khăn vuông trùm đầu của phụ nữ
khăn che đầu
ENGLISH
head square
/hed skwɛə/
khăn vuông trùm đầu của phụ nữ là một khăn vuông thường được dùng để che đầu của phụ nữ, mang tính truyền thống.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng khăn vuông để che nắng.
She used a head square to protect herself from the sun.
2.
Một chiếc khăn vuông truyền thống thường được sử dụng cho các nghi lễ.
A traditional head square is often used for ceremonies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ head square khi nói hoặc viết nhé!
Fold a head square - Gấp khăn vuông trùm đầu
Ví dụ:
She folded the head square neatly before wearing it.
(Cô ấy gấp chiếc khăn vuông trùm đầu gọn gàng trước khi đội.)
Wear a head square - Đội khăn vuông trùm đầu
Ví dụ:
She wore a traditional head square during the festival.
(Cô ấy đội một chiếc khăn vuông truyền thống trong lễ hội.)
Remove a head square - Gỡ khăn vuông trùm đầu
Ví dụ:
She removed the head square after the ceremony.
(Cô ấy gỡ chiếc khăn vuông sau buổi lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết