VIETNAMESE

sự chu đáo

tận tâm, cẩn thận

word

ENGLISH

thoughtfulness

  
NOUN

/ˈθɔːtfʊlnəs/

consideration, care

"Sự chu đáo" là sự quan tâm, chăm sóc tỉ mỉ và đầy đủ đến từng chi tiết.

Ví dụ

1.

Sự chu đáo của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy được trân trọng.

Sự chu đáo của anh ấy khi mang quà đã được cảm kích.

2.

Her thoughtfulness made everyone feel valued.

His thoughtfulness in bringing gifts was appreciated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thoughtfulness nhé! check Consideration – Sự quan tâm Phân biệt: Consideration là sự quan tâm, ý thức về cảm xúc và nhu cầu của người khác. Ví dụ: She showed great consideration for her friend's feelings. (Cô ấy thể hiện sự quan tâm lớn đối với cảm xúc của bạn mình.) check Care – Sự chăm sóc Phân biệt: Care chỉ sự chăm sóc, quan tâm chu đáo đối với người khác hoặc một nhiệm vụ. Ví dụ: He took great care in preparing the meal for the family. (Anh ấy đã chuẩn bị bữa ăn với sự chăm sóc đặc biệt cho gia đình.) check Mindfulness – Sự chú ý, chánh niệm Phân biệt: Mindfulness là sự chú ý, tỉnh táo, đặc biệt là trong việc nhận thức về cảm xúc và hành động của bản thân. Ví dụ: Mindfulness can help you stay calm in stressful situations. (Chánh niệm có thể giúp bạn giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.)