VIETNAMESE

Cuồn cuộn

Cuộn trào, dồn dập

word

ENGLISH

Rolling

  
ADJ

/ˈroʊlɪŋ/

Flowing, Surging

Cuồn cuộn là dáng chuyển động như cuộn lớp này tiếp theo lớp khác, dồn dập và mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Con sông chảy cuồn cuộn mạnh mẽ.

Những đám mây cuồn cuộn trên bầu trời.

2.

The river was rolling with power.

Clouds were rolling in the sky.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rolling nhé! check Revolving – Quay tròn Phân biệt: Revolving mô tả sự quay quanh một trục cố định, thường sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc thiên văn học. Ví dụ: The Earth is revolving around the Sun. (Trái đất đang quay quanh Mặt trời.) check Turning – Xoay Phân biệt: Turning mô tả sự thay đổi hướng hoặc chuyển động theo một góc cụ thể. Ví dụ: He is turning the steering wheel. (Anh ấy đang xoay vô lăng.) check Rotating – Quay vòng Phân biệt: Rotating mô tả sự xoay quanh một trục, thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc cơ học. Ví dụ: The fan blades are rotating rapidly. (Cánh quạt đang quay rất nhanh.)