VIETNAMESE

Dợn

Uốn lượn, gợn sóng

word

ENGLISH

Ripple

  
VERB

/rɪpl/

Undulate, Wave

Dợn là chuyển động uốn lượn lên xuống rất nhẹ khi bị xao động.

Ví dụ

1.

Mặt nước dợn nhẹ khi gió thoảng qua.

Một làn sóng dợn nhẹ lan rộng trên mặt hồ.

2.

The water ripples in the breeze.

A ripple spread across the lake.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ripple nhé! check Wave – Sóng Phân biệt: Wave ám chỉ một chuyển động lớn và rõ ràng hơn của nước hoặc không khí, khác với ripple, vốn chỉ những gợn sóng nhỏ và nhẹ nhàng trên bề mặt. Wave thường mô tả hiện tượng lớn hơn và có thể gây ảnh hưởng mạnh. Ví dụ: The wind created waves on the surface of the lake. (Gió tạo nên những con sóng trên bề mặt hồ.) check Undulation – Sự gợn sóng Phân biệt: Undulation mô tả sự dao động hoặc chuyển động nhấp nhô có dạng sóng. So với ripple, từ này thường mang sắc thái trang trọng và mô tả chuyển động liên tục và mượt mà hơn. Ví dụ: The undulations of the desert dunes were mesmerizing. (Những gợn sóng nhấp nhô của cồn cát sa mạc thật mê hoặc.) check Oscillation – Sự dao động Phân biệt: Oscillation đề cập đến chuyển động qua lại hoặc lên xuống đều đặn, thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc cơ học. Khác với ripple, từ này nhấn mạnh tính lặp đi lặp lại và có quy luật. Ví dụ: The oscillation of the pendulum determines the clock's timekeeping. (Sự dao động của quả lắc quyết định độ chính xác của đồng hồ.)