VIETNAMESE
phun môi
xăm môi, phun thẩm mỹ môi
ENGLISH
lip tattoo
/lɪp ˈtætuː/
lip shading, permanent lip color
Từ “phun môi” diễn đạt một kỹ thuật thẩm mỹ dùng để tạo màu cho môi lâu trôi.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết định phun môi để có vẻ ngoài tự nhiên.
She decided to get a lip tattoo for a natural look.
2.
Phun môi là lựa chọn phổ biến để có vẻ đẹp lâu dài.
Lip tattoos are a popular choice for lasting beauty.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ Lip nhé!
Bite one’s lip – Cố gắng không nói hoặc không thể hiện cảm xúc
Ví dụ:
He bit his lip to stop himself from laughing at the inappropriate moment.
(Anh ấy cắn môi để không bật cười vào lúc không phù hợp.)
Lip service – Lời nói sáo rỗng, không chân thành
Ví dụ:
The company paid lip service to environmental concerns but didn’t take any real action.
(Công ty chỉ nói suông về vấn đề môi trường nhưng không thực hiện hành động thực tế nào.)
Button one’s lip – Giữ im lặng
Ví dụ:
He decided to button his lip rather than argue further.
(Anh ấy quyết định giữ im lặng thay vì tranh cãi thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết