VIETNAMESE

kem ủ tóc

word

ENGLISH

Hair mask

  
NOUN

/heər mæsk/

Hair treatment

"Kem ủ tóc" là kem giúp dưỡng tóc mềm mại hơn.

Ví dụ

1.

Cô áp dụng kem ủ tóc mỗi tuần.

She applies a hair mask weekly.

2.

Kem ủ tóc này phục hồi tóc hư tổn.

This hair mask repairs damaged hair.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ mask nhé! check Drop the mask – Thể hiện con người thật, không che giấu cảm xúc hoặc ý định. Ví dụ: She finally dropped the mask and revealed her true feelings. (Cô ấy cuối cùng đã gỡ bỏ lớp mặt nạ và bộc lộ cảm xúc thật của mình.) check Behind the mask – Che giấu ý định thật sự hoặc cảm xúc dưới vẻ bề ngoài. Ví dụ: Behind the mask of confidence, he was actually very nervous. (Dưới vẻ bề ngoài tự tin, thực ra anh ấy rất lo lắng.) check Put on a mask – Giả vờ hoặc che giấu cảm xúc thật. Ví dụ: He put on a mask of happiness to hide his disappointment. (Anh ấy giả vờ vui vẻ để che giấu sự thất vọng của mình.)